Máy nén khí Hande - Trung Quốc

Máy nén khí Hande - Trung Quốc

Hiển thị tất cả 2 kết quả

Máy nén khí Hande – Trung Quốc là thương hiệu máy nén khí trục vít nổi bật đến từ Trung Quốc, chuyên sản xuất các dòng máy nén khí hiệu suất cao, tiết kiệm năng lượng và bền bỉ. Với nhiều năm kinh nghiệm, Hande đã xuất khẩu sản phẩm đi hơn 60 quốc gia, được tin dùng trong các ngành: chế tạo, dệt may, thực phẩm, điện tử, cơ khí…

screenshot 1754100574
Máy nén khí Hande – Trung Quốc

1, Giới thiệu chung về Máy nén khí Hande – Trung Quốc.

Thông số Giải thích ngắn gọn
Công suất motor (KW/HP) Từ 7.5KW (10HP) đến 315KW (420HP) – lựa chọn đa dạng cho nhà xưởng nhỏ đến công nghiệp nặng.
Lưu lượng khí (m³/phút) Tùy theo model, dao động từ 1.0 – 55 m³/min. Phù hợp với nhiều quy mô tiêu thụ khí.
Áp suất làm việc (bar) Thường 7.5, 8, 10 hoặc 13 bar. Một số máy có thể đặt áp suất tùy chỉnh theo yêu cầu.
Điện áp sử dụng 380V/3Phase/50Hz (chuẩn công nghiệp tại Việt Nam).
Kiểu truyền động Dây đai hoặc truyền động trực tiếp (direct drive) – giảm thất thoát công suất.
Loại máy Có cả dòng thường và dòng biến tần (inverter) – tiết kiệm điện từ 15–30%.
Hệ thống làm mát Làm mát bằng gió (Air-cooled) hoặc nước (Water-cooled) – tùy theo công suất máy.
Độ ồn Khoảng 65–78 dB (độ ồn thấp, thân thiện môi trường làm việc).
Kiểu nén khí Trục vít ngâm dầu (oil-injected screw) – hiệu suất cao, bền bỉ.
Hệ thống điều khiển PLC hoặc màn hình HMI – giám sát thông số và cảnh báo lỗi tự động.

2, Đặc điểm nổi bật của Máy nén khí Hande – Trung Quốc.

  • Chất lượng ổn định, giá thành cạnh tranh, linh kiện dễ thay thế.

  • Rotor trục vít được chế tạo chính xác, hoạt động ổn định.

  • Bảo trì đơn giản, có sẵn phụ tùng lọc dầu, lọc gió, lọc tách.

screenshot 1754100557
Máy nén khí Hande – Trung Quốc

3, Quy trình bảo dưỡng theo tiêu chuẩn của Máy nén khí Hande – Trung Quốc.

 Trước khi khởi động

  • Kiểm tra tình trạng thiết bị: van, đường ống, chốt nối, thiết bị bảo vệ có chắc chắn, không rò rỉ.

  • Mở van xả đáy thùng dầu – gom hết hơi và chất lỏng, đóng lại ngay khi dầu chảy hết.

  • Kiểm tra mức dầu: nằm giữa hai vạch (max-min) khi máy tắt ≥10 phút. Nếu thiếu phải bổ sung trước khi khởi động.

  • Với máy mới hoặc ngưng lâu: lấy lọc khí ra, thêm ~0.5 l dầu vào cửa nạp khí để tránh mất dầu ban đầu.

  • Xác nhận hệ thống không có áp suất trước khi nạp dầu/chỉnh van xả.

Khởi động

  • Đóng tay công tắc rồi Jog để kiểm tra chiều quay motor (trừ model có bảo vệ đảo chiều).

  • Đảm bảo van xả ở chế độ “không tải”, nhấn nút Start → vài giây sau chuyển sang chế độ “tải” để tăng áp đến áp làm việc.

  • Quan sát quá trình: âm thanh, nhiệt độ, áp lực, mức dầu; nếu bất thường thì dừng.

Trong quá trình vận hành

  • Quan sát thường xuyên: áp, dầu, nhiệt độ, âm thanh, rung; nếu phát hiện bất thường phải dừng kiểm tra.

  • Giữ sạch sẽ bề mặt máy và khu vực xung quanh; nghiêm cấm để vật dụng lên máy.

  • Nếu dầu không hiển thị trên kính báo trong khi vận hành → ngưng và kiểm tra lại sau 10 phút máy tắt.

 Sau khi vận hành / Tắt máy

  • Chuyển van sang “không tải” → đợi ~10 giây → tắt nút Stop và đưa tay công tắc về vị trí “0”.

  • Trong trường hợp khẩn cấp (âm thanh rung lạ, áp vượt ngưỡng, nhiệt độ xả > 100 °C, nguy hiểm) → có thể nhấn Stop khẩn cấp và tắt luôn mà không cần xả tải trước.

 Bảo trì hằng ngày / hàng tuần

  • Vệ sinh bộ lọc khí, bộ làm mát (cooler): quét bẩn, dùng khí nén nhẹ thổi sạch; tuần ít nhất 1 lần.

  • Xả nước ngưng từ bình chứa khí, lọc tinh và bình chứa – vì nước đá và bụi bẩn dễ gây ẩm hệ thống.

  • Kiểm tra sự cố rò rỉ khí/oil, rung lắc, các thông số hoạt động.

 Vệ sinh định kỳ chuyên sâu

  • Làm sạch hệ thống bằng dung dịch chuyên dụng (oil‑cleaning agent):

    • Cho máy khởi động khoảng 10 phút để dầu nóng → dừng → chờ xả áp → thêm dung dịch qua cửa dầu.

    • Lắp nắp lại, khởi động máy chạy ~30 phút.

    • Xả toàn bộ dầu + bẩn → thay dầu mới.

  • Vệ sinh các van áp lực: van giảm áp, van áp tối thiểu, van 1 chiều trả dầu, van điều nhiệt – tháo rời, ngâm dung dịch, lau khô và lắp lại đầy đủ.

 Xử lý sự cố

  • Dừng máy ngay lập tức nếu có sự cố: Nếu phát hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào (tiếng ồn lạ, rung động mạnh, nhiệt độ quá cao), hãy dừng máy ngay lập tức và kiểm tra nguyên nhân.
  • Tham khảo hướng dẫn sử dụng: Nếu gặp sự cố, tham khảo sách hướng dẫn sử dụng hoặc liên hệ với bộ phận hỗ trợ kỹ thuật của Atlas Copco để được tư vấn.

Đã mua