Máy nén khí Atlas Copco - Bỉ

Hiển thị 1–12 của 33 kết quả

Atlas Copco là một trong những thương hiệu hàng đầu thế giới về máy nén khí trục vít, nổi tiếng với chất lượng, độ tin cậy và hiệu suất cao. Máy nén khí trục vít của Atlas Copco được thiết kế để cung cấp luồng khí nén ổn định, bền bỉ và hiệu quả, phù hợp cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

Đặc điểm nổi bật của máy nén khí trục vít Atlas Copco:

  1. Công nghệ tiên tiến: Atlas Copco sử dụng công nghệ trục vít đôi không dầu hoặc có dầu, giúp tăng cường hiệu suất và giảm thiểu hao tổn năng lượng.
  2. Hiệu suất cao: Máy nén khí Atlas Copco được thiết kế để tối ưu hóa năng lượng, giúp giảm chi phí vận hành và tăng hiệu quả sản xuất.
  3. Độ tin cậy và bền bỉ: Các máy nén khí của Atlas Copco được chế tạo với các vật liệu và công nghệ chất lượng cao, đảm bảo tuổi thọ dài và khả năng hoạt động liên tục trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
  4. Bảo trì dễ dàng: Thiết kế của máy nén khí Atlas Copco cho phép dễ dàng tiếp cận các bộ phận quan trọng, giúp việc bảo trì và sửa chữa nhanh chóng và đơn giản hơn.
  5. Tiết kiệm năng lượng: Nhiều dòng máy nén của Atlas Copco được trang bị hệ thống biến tần (VSD – Variable Speed Drive), giúp điều chỉnh tốc độ của máy nén theo nhu cầu khí nén thực tế, từ đó giảm lãng phí năng lượng.
  6. Đa dạng dòng sản phẩm: Atlas Copco cung cấp nhiều dòng máy nén khí trục vít khác nhau, từ các dòng máy nhỏ gọn dành cho các ứng dụng nhỏ lẻ đến các dòng máy công suất lớn cho các ngành công nghiệp nặng.

screenshot 1725442022

Một số dòng máy nén khí trục vít  Atlas Copco phổ biến.

1. GA Series (Có dầu)

  • GA: Dòng máy nén khí trục vít có dầu tiêu chuẩn, nổi bật với hiệu suất cao và khả năng vận hành bền bỉ.
  • GA VSD+: Phiên bản có biến tần (VSD – Variable Speed Drive) giúp điều chỉnh tốc độ động cơ theo nhu cầu khí nén thực tế, từ đó tiết kiệm năng lượng đáng kể.
  • GA+: Dòng máy nén cao cấp hơn với các tính năng nâng cao, như độ ồn thấp và hiệu suất năng lượng tối ưu.
  • GA 5-11: Dòng máy công suất nhỏ từ 5 đến 11 kW, phù hợp cho các ứng dụng vừa và nhỏ.

screenshot 1725442047

2. ZR/ZT Series (Không dầu)

  • ZR: Dòng máy nén khí trục vít không dầu, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khí nén sạch tuyệt đối như trong ngành thực phẩm, dược phẩm, và điện tử.
  • ZT: Tương tự như dòng ZR, nhưng có thêm tùy chọn làm mát bằng không khí, thích hợp cho các môi trường không có hệ thống làm mát bằng nước.

screenshot 1725442913

3. GAVSD+ Series

  • GA VSD+: Dòng máy nén khí trục vít có biến tần với thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm năng lượng và hiệu suất cao. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp muốn giảm chi phí năng lượng mà vẫn duy trì hiệu suất ổn định.

4. GX Series (Có dầu, nhỏ gọn)

  • GX 2-11: Dòng máy nén khí trục vít nhỏ gọn có dầu, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp nhỏ hoặc những không gian hạn chế. Dòng máy này có các mức công suất từ 2 đến 11 kW.

screenshot 1725442060

5. AQ Series (Không dầu, làm mát bằng nước)

  • AQ: Dòng máy nén khí trục vít không dầu với hệ thống làm mát bằng nước, đảm bảo cung cấp khí nén sạch và phù hợp cho các ứng dụng cần độ tinh khiết cao.

6. SF Series (Không dầu, trục vít quay)

  • SF: Dòng máy nén khí trục vít không dầu với thiết kế nhỏ gọn và yên tĩnh, thường được sử dụng trong các môi trường yêu cầu độ ồn thấp và khí nén sạch, như trong bệnh viện hoặc phòng thí nghiệm.

screenshot 1725442913

7. LZ Series (Không dầu, pittông)

  • LZ: Dòng máy nén khí pittông không dầu, lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khí nén sạch với mức đầu tư ban đầu thấp hơn so với máy trục vít không dầu.

8. NGA Series (Nitơ và khí nén)

  • NGA: Dòng máy nén khí trục vít được tích hợp với hệ thống tạo khí nitơ, cung cấp giải pháp toàn diện cho các ngành công nghiệp cần cả khí nén và nitơ.

Sơ đồ lắp đặt, nguyên lý hoạt động máy nén khí

trục vít  Atlas Copco

screenshot 1724402946

screenshot 1724378294

Hướng dẫn vận hành Máy nén khí trục vít atlas copco

1. Kiểm tra trước khi vận hành

  • Kiểm tra mức dầu: Đảm bảo mức dầu trong máy luôn ở trong giới hạn cho phép. Nếu cần, bổ sung dầu phù hợp theo khuyến nghị của nhà sản xuất.
  • Kiểm tra các kết nối: Kiểm tra các đường ống, van, và cáp điện xem có bị lỏng, hư hỏng hoặc rò rỉ không.
  • Kiểm tra hệ thống làm mát: Đảm bảo rằng hệ thống làm mát (nước hoặc không khí) hoạt động tốt và không có vật cản làm giảm hiệu suất làm mát.
  • Kiểm tra nguồn điện: Đảm bảo nguồn điện cung cấp đúng với yêu cầu kỹ thuật của máy.

2. Khởi động máy nén khí

  • Bật nguồn điện chính: Đảm bảo rằng công tắc nguồn chính đã được bật.
  • Khởi động máy: Nhấn nút “Start” trên bảng điều khiển để khởi động máy nén khí.
  • Quan sát các thông số: Theo dõi các thông số như áp suất, nhiệt độ và dòng điện trên bảng điều khiển để đảm bảo máy nén khí hoạt động trong giới hạn cho phép.
  • Kiểm tra tiếng ồn và rung động: Khi máy khởi động, lắng nghe tiếng ồn bất thường hoặc rung động mạnh có thể báo hiệu sự cố.

3. Vận hành máy nén khí

  • Điều chỉnh áp suất: Đặt áp suất làm việc theo yêu cầu sử dụng của bạn, thường có thể điều chỉnh qua bảng điều khiển.
  • Giám sát liên tục: Theo dõi các thông số kỹ thuật trong suốt quá trình vận hành, bao gồm áp suất, nhiệt độ dầu, và thời gian hoạt động của máy.
  • Sử dụng bộ lọc khí: Đảm bảo bộ lọc khí được vệ sinh và thay thế định kỳ để duy trì chất lượng khí nén và bảo vệ máy.

4. Tắt máy nén khí

  • Giảm tải: Trước khi tắt máy, giảm tải áp suất từ từ để tránh tạo áp lực lớn đột ngột.
  • Tắt máy: Nhấn nút “Stop” trên bảng điều khiển để dừng máy nén khí.
  • Tắt nguồn điện: Sau khi máy đã dừng hoàn toàn, tắt nguồn điện chính để đảm bảo an toàn.

5. Bảo trì định kỳ

  • Thay dầu: Thay dầu định kỳ theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của máy.
  • Kiểm tra và thay bộ lọc: Thay thế bộ lọc dầu, bộ lọc khí và các bộ phận lọc khác theo lịch bảo trì.
  • Vệ sinh hệ thống làm mát: Đảm bảo hệ thống làm mát luôn sạch sẽ, không bị tắc nghẽn.

6. An toàn khi vận hành

  • Không mở nắp hoặc các bộ phận bảo vệ khi máy đang chạy: Điều này có thể gây nguy hiểm cho người vận hành.
  • Đảm bảo không gian thoáng mát xung quanh máy: Để tránh tình trạng quá nhiệt và đảm bảo máy hoạt động ổn định.
  • Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE): Khi vận hành hoặc bảo trì máy, luôn sử dụng các thiết bị bảo hộ như găng tay, kính bảo hộ và giày bảo hộ.

7. Xử lý sự cố

  • Dừng máy ngay lập tức nếu có sự cố: Nếu phát hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào (tiếng ồn lạ, rung động mạnh, nhiệt độ quá cao), hãy dừng máy ngay lập tức và kiểm tra nguyên nhân.
  • Tham khảo hướng dẫn sử dụng: Nếu gặp sự cố, tham khảo sách hướng dẫn sử dụng hoặc liên hệ với bộ phận hỗ trợ kỹ thuật của Atlas Copco để được tư vấn.

Đã mua